Âm Nôm: kê Tổng nét: 4 Bộ: ngôn 言 (+2 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿰讠十 Nét bút: 丶フ一丨 Thương Hiệt: IVJ (戈女十) Unicode: U+8BA1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kế Âm Quan thoại: jì ㄐㄧˋ Âm Quảng Đông: gai3