Có 1 kết quả:

đính
Âm Nôm: đính
Tổng nét: 4
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨
Thương Hiệt: IVMN (戈女一弓)
Unicode: U+8BA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: ding3, ding6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đính

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đính chính; đính hôn