Có 1 kết quả:

phó
Âm Nôm: phó
Tổng nét: 4
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶
Thương Hiệt: IVY (戈女卜)
Unicode: U+8BA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phó
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phó

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo phó