Âm Nôm: cơ Tổng nét: 4 Bộ: ngôn 言 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠几 Nét bút: 丶フノフ Thương Hiệt: IVHN (戈女竹弓) Unicode: U+8BA5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, ki, ky Âm Pinyin: jī ㄐㄧ Âm Quảng Đông: gei1