Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 4
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ
Thương Hiệt: IVHN (戈女竹弓)
Unicode: U+8BA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ tiếu (chê cười)