Có 1 kết quả:

thảo
Âm Nôm: thảo
Tổng nét: 5
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丶
Thương Hiệt: IVDI (戈女木戈)
Unicode: U+8BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảo
Âm Pinyin: tǎo ㄊㄠˇ
Âm Quảng Đông: tou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thảo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)