Có 1 kết quả:

sán
Âm Nôm: sán
Tổng nét: 5
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: IVU (戈女山)
Unicode: U+8BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Quảng Đông: saan3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

sán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán tiếu (chế nhạo)