Có 1 kết quả:

giảng
Âm Nôm: giảng
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一ノ丨
Thương Hiệt: IVTT (戈女廿廿)
Unicode: U+8BB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảng
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Quảng Đông: gong2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giảng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảng giải, giảng hoà