Có 1 kết quả:

huý
Âm Nôm: huý
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一フ丨
Thương Hiệt: IVQS (戈女手尸)
Unicode: U+8BB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huý
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huý

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phạm huý; tên huý