Có 1 kết quả:

âu
Âm Nôm: âu
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丶フ
Thương Hiệt: IVSK (戈女尸大)
Unicode: U+8BB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ
Âm Quảng Đông: au1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

âu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu ca