Có 1 kết quả:

nột
Âm Nôm: nột
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: IVOB (戈女人月)
Unicode: U+8BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nột
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ㄋㄜˋ
Âm Quảng Đông: nat6, neot6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nột

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)