Có 1 kết quả:

ngoa
Âm Nôm: ngoa
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丨ノフ
Thương Hiệt: XIVOP (重戈女人心)
Unicode: U+8BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoa
Âm Pinyin: é
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ngoa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa