Có 1 kết quả:

hung
Âm Nôm: hung
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶フ丨
Thương Hiệt: IVUK (戈女山大)
Unicode: U+8BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)