Có 1 kết quả:

phúng
Âm Nôm: phúng
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフノ丶
Thương Hiệt: IVHNK (戈女竹弓大)
Unicode: U+8BBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúng
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Quảng Đông: fung3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phúng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trào phúng