Có 1 kết quả:

thiết
Âm Nôm: thiết
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフフ丶
Thương Hiệt: IVHNE (戈女竹弓水)
Unicode: U+8BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Âm Quảng Đông: cit3

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

thiết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết kế, kiến thiết