Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chứng
证
Âm Nôm:
chứng
Tổng nét: 7
Bộ:
ngôn 言
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
讠
正
Nét bút:
丶フ一丨一丨一
Thương Hiệt: IVMYM (戈女一卜一)
Unicode:
U+8BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chứng
Âm Pinyin:
zhèng
ㄓㄥˋ
Âm Quảng Đông:
zing3
Tự hình
2
Dị thể
14
䥌
䥭
證
𦷘
𦹨
𧁅
𧁆
𨧭
𨨼
𨨾
𨪔
𨬛
𨭧
𨭻
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
chứng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng