Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IVJR (戈女十口)
Unicode: U+8BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ, hỗ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0