Có 3 kết quả:

chúthưtrớ
Âm Nôm: chú, thư, trớ
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: IVBM (戈女月一)
Unicode: U+8BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trớ
Âm Pinyin: ㄗㄨˇ
Âm Quảng Đông: zo3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

chú

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư chú (trù ẻo)

thư

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (trù dập)

trớ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trớ (nhiễu)