Có 1 kết quả:

trá
Âm Nôm: trá
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨一一
Thương Hiệt: IVOS (戈女人尸)
Unicode: U+8BC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trá
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

trá

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xảo trá