Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
sưu
•
sảo
诌
Âm Nôm:
sưu
,
sảo
Tổng nét: 7
Bộ:
ngôn 言
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
讠
刍
Nét bút:
丶フノフフ一一
Thương Hiệt: IVNSM (戈女弓尸一)
Unicode:
U+8BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sảo
,
sưu
Âm Pinyin:
zhōu
ㄓㄡ
,
zōu
ㄗㄡ
Âm Quảng Đông:
zau1
Tự hình
2
Dị thể
4
㗙
謅
𠴾
𧩖
Không hiện chữ?
1
/2
sưu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (nói bịa)
sảo
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)