Có 2 kết quả:

sưusảo
Âm Nôm: sưu, sảo
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフフ一一
Thương Hiệt: IVNSM (戈女弓尸一)
Unicode: U+8BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảo, sưu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

sưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (nói bịa)

sảo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)