Có 1 kết quả:

từ
Âm Nôm: từ
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ一丨フ一
Thương Hiệt: IVSMR (戈女尸一口)
Unicode: U+8BCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

từ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ ngữ