Âm Nôm: từ Tổng nét: 7 Bộ: ngôn 言 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰讠司 Nét bút: 丶フフ一丨フ一 Thương Hiệt: IVSMR (戈女尸一口) Unicode: U+8BCD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: từ Âm Quan thoại: cí ㄘˊ Âm Quảng Đông: ci4