Tổng nét: 7 Bộ: ngôn 言 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠台 Nét bút: 丶フフ丶丨フ一 Thương Hiệt: IVIR (戈女戈口) Unicode: U+8BD2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di Âm Pinyin: yí ㄧˊ Âm Quảng Đông: ji4