Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: trối
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVQD (戈女手木)
Unicode: U+8BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi, luỵ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Quảng Đông: loi6

Tự hình 2

Dị thể 5