Có 1 kết quả:

thí
Âm Nôm: thí
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一丨一フ丶
Thương Hiệt: IVIPM (戈女戈心一)
Unicode: U+8BD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thí
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thí

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo thí