Có 1 kết quả:

quái
Âm Nôm: quái
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨一一丨一
Thương Hiệt: IVGG (戈女土土)
Unicode: U+8BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Quảng Đông: gwaa3

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

quái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)