Có 1 kết quả:

thi
Âm Nôm: thi
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨一一丨丶
Thương Hiệt: IVGDI (戈女土木戈)
Unicode: U+8BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shī
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thi nhân