Có 1 kết quả:

cật
Âm Nôm: cật
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: IVGR (戈女土口)
Unicode: U+8BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cật
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: gat1, kit3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cật

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cật vấn