Có 1 kết quả:

khôi
Âm Nôm: khôi
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: IVKF (戈女大火)
Unicode: U+8BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôi
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khôi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khôi hài