Có 1 kết quả:

thành
Âm Nôm: thành
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノフフノ丶
Thương Hiệt: IVIHS (戈女戈竹尸)
Unicode: U+8BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thành
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thành

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thành khẩn, lòng thành