Có 1 kết quả:

tru
Âm Nôm: tru
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVHJD (戈女竹十木)
Unicode: U+8BDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tru
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tru

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tru di; trơn tru; tru tréo