Có 1 kết quả:

đản
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: IVNKV (戈女弓大女)
Unicode: U+8BDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

đản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản