Có 1 kết quả:

nguỵ
Âm Nôm: nguỵ
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ一ノフフ
Thương Hiệt: IVNMU (戈女弓一山)
Unicode: U+8BE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguỵ, quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

nguỵ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguỵ biện