Có 1 kết quả:

nghệ
Âm Nôm: nghệ
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: XIVPA (重戈女心日)
Unicode: U+8BE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nghệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài nghệ