Có 1 kết quả:

tránh
Âm Nôm: tránh
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフフ一一丨
Thương Hiệt: IVNSD (戈女弓尸木)
Unicode: U+8BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Quảng Đông: zaang3, zang3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

tránh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tránh (khuyên răn)