Có 1 kết quả:

tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: IVTQ (戈女廿手)
Unicode: U+8BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương, tường
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tường

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỏ tường