Âm Nôm: sá Tổng nét: 8 Bộ: ngôn 言 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠宅 Nét bút: 丶フ丶丶フノ一フ Thương Hiệt: IVJHP (戈女十竹心) Unicode: U+8BE7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sá Âm Quan thoại: chà ㄔㄚˋ Âm Quảng Đông: caa3