Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: IVJHP (戈女十竹心)
Unicode: U+8BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sá chi