Có 1 kết quả:

hủ
Âm Nôm: hủ
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: IVSMM (戈女尸一一)
Unicode: U+8BE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hủ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự hủ (vỗ ngực khoe)