Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: 丶フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: IVQKI (戈女手大戈)
Unicode: U+8BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhōu ㄓㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 3