Có 1 kết quả:

giới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: IVIT (戈女戈廿)
Unicode: U+8BEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

giới

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo giới; thập giới; ngũ giới