Âm Nôm: vu Tổng nét: 9 Bộ: ngôn 言 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰讠巫 Nét bút: 丶フ一丨ノ丶ノ丶一 Thương Hiệt: IVMOO (戈女一人人) Unicode: U+8BEC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu Âm Quan thoại: wū ㄨ, wú ㄨˊ Âm Quảng Đông: mou4