Có 2 kết quả:

tiếutiệu
Âm Nôm: tiếu, tiệu
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: IVFB (戈女火月)
Unicode: U+8BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: ciu3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

tiếu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (khiển trách)

tiệu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệu (khiển trách)