Có 1 kết quả:

ngộ
Âm Nôm: ngộ
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IVRMK (戈女口一大)
Unicode: U+8BEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Quảng Đông: ng6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ngộ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngộ nhận, ngộ nghĩnh