Có 1 kết quả:

cáo
Âm Nôm: cáo
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: IVHGR (戈女竹土口)
Unicode: U+8BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáo
Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Âm Quảng Đông: gou3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

cáo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo văn; bình ngô đại cáo