Có 1 kết quả:

dụ
Âm Nôm: dụ
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: IVHDS (戈女竹木尸)
Unicode: U+8BF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

dụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dụ dỗ