Có 1 kết quả:

tụng
Âm Nôm: tụng
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: IVNIB (戈女弓戈月)
Unicode: U+8BF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tụng
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: zung6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tụng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụng kinh