Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ai, hãy, hễ, hĩ, hơi
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠矣
Nét bút: 丶フフ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: IVIOK (戈女戈人大)
Unicode: U+8BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠矣
Nét bút: 丶フフ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: IVIOK (戈女戈人大)
Unicode: U+8BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ai, hy
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ, ēi ㄜㄧ, éi ㄜㄧˊ, ěi ㄜㄧˇ, èi ㄜㄧˋ, xī ㄒㄧ
Âm Quảng Đông: aai2, ei6, oi1
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ, ēi ㄜㄧ, éi ㄜㄧˊ, ěi ㄜㄧˇ, èi ㄜㄧˋ, xī ㄒㄧ
Âm Quảng Đông: aai2, ei6, oi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0