Có 1 kết quả:
thỉnh
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠青
Nét bút: 丶フ一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: IVQMB (戈女手一月)
Unicode: U+8BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thỉnh, tính
Âm Quan thoại: qīng ㄑㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: cing2
Âm Quan thoại: qīng ㄑㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: cing2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉnh cầu; thủng thỉnh