Có 1 kết quả:

chư
Âm Nôm: chư
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: IVJKA (戈女十大日)
Unicode: U+8BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chư, gia
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

chư

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chư vị, chư quân