Có 1 kết quả:

nặc
Âm Nôm: nặc
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IVTKR (戈女廿大口)
Unicode: U+8BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nặc
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: nok6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

nặc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằng nặc; hứa nặc