Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trác
诼
Âm Nôm:
trác
Tổng nét: 10
Bộ:
ngôn 言
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
讠
豖
Nét bút:
丶フ一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: IVMSO (戈女一尸人)
Unicode:
U+8BFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trác
Âm Pinyin:
zhuó
ㄓㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông:
doek6
Dị thể
1
諑
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
2
𧌮
諑
Không hiện chữ?
1
/1
trác
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (nói xấu)