Có 1 kết quả:

khoá
Âm Nôm: khoá
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVWD (戈女田木)
Unicode: U+8BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoá
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Quảng Đông: fo3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khoá

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoá sinh; thuế khoá